Học bổng du học tại Úc luôn thu hút sự chú ý của phụ huynh và các bạn học sinh, sinh viên với mong muốn giảm bớt chi phí học phí. Để nắm bắt cơ hội này, bạn cần nắm vững thông tin về học bổng phù hợp và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ, để đáp ứng được điều kiện săn lấy học bổng. Vậy thông tin học bổng Úc như thế nào? Có bao nhiêu trường đai học ở Úc có học bổng? Hãy cùng Vingate Global tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
Nội dung chính
- 1. Có những loại học bổng du học Úc nào?
- 2. Một số trường đại học Úc có học bổng nổi trội 2023 – 2024
- 3. Học bổng du học Úc cho các chương trình Cao đẳng ( Diploma ) / Dự bị ( Foundation )
- 5. Học bổng du học Úc cho các chương trình sau đại học
- 6. Một số kinh nghiệm xin học bổng du Úc 2023 – 2024 thành công
1. Có những loại học bổng du học Úc nào?
Nhiều học bổng dành cho du học sinh có giá trị khá hấp dẫn. Để tăng cơ hội nhận học bổng du học Úc, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại học bổng, giá trị và điều kiện đặt ra. Dưới đây là một số loại học bổng đang phổ biến ở Úc hiện nay:
1.1 Học bổng từ chính phủ Úc ( Australia Awards Scholarship )
Australia Awards Scholarship hay học bổng chính phủ Úc do Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc cấp, là một trong những học bổng dài hạn dành cho du học sinh quốc tế. Mục tiêu của học bổng này là hỗ trợ nhu cầu phát triển lâu dài của các quốc gia đối tác, tuân thủ các hiệp định song phương khu vực. Người nhận học bổng sẽ tận dụng kiến thức và kỹ năng của mình để tạo ra sự thay đổi và tăng cường mối liên kết tại Úc. Các ứng viên sẽ được đánh giá dựa trên phẩm chất cá nhân, chuyên môn và khả năng tiếp tục đối diện với thách thức phát triển tại Việt Nam. Điểm học tập là một trong những tiêu chí quan trọng để trao học bổng.
Giá trị học bổng |
|
Điều kiện học bổng |
|
1.2 Học bổng theo vùng – Destination Australia
Destination Australia là một chương trình học bổng do Chính phủ Úc cung cấp, dành cho sinh viên trong nước và quốc tế tại các trường ở khu vực Úc. Mỗi năm, học bổng này hỗ trợ sinh viên tại các cơ sở giáo dục khu vực, từ cấp độ Chứng nhận IV trở lên. Các trường đại học tại Úc có thể đề xuất học bổng cho sinh viên với giá trị lên đến 15.000 đô la hàng năm
1.3 Học bổng theo chương trình nghiên cứu
Chương trình nghiên cứu đào tạo Úc (Australian Government Research Training Program – RTP) là một học bổng toàn phần dành cho sinh viên quốc tế, tập trung vào các bậc thạc sĩ và tiến sĩ nghiên cứu. RTP không chỉ hỗ trợ trợ cấp hàng tháng mà còn chi trả phí học và các chi phí liên quan khác. Để biết trường nào cung cấp học bổng này, ứng viên cần liên hệ trực tiếp với trường.
Thông tin chung:
- Bậc học: Thạc sĩ nghiên cứu, Tiến sĩ nghiên cứu.
- Tổ chức cung cấp: Các trường đại học tại Úc tham gia chương trình.
- Địa điểm học: Úc.
- Giá trị học bổng: $45,000
- Lĩnh vực: Thạc sĩ và tiến sĩ nghiên cứu tại các trường đại học tham gia.
- Thời hạn học bổng: Tối đa 2 năm cho thạc sĩ và từ 3 đến 4 năm cho tiến sĩ, tuỳ thuộc vào quyết định của trường.
- Thời gian nộp hồ sơ: Tùy trường, thường từ tháng 4 đến tháng 10 mỗi năm. Để biết chi tiết và cách đăng ký, ứng viên cần liên hệ với văn phòng nghiên cứu sau đại học của trường mong muốn.
Các bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại đây
1.4 Học bổng từ hiệp hội phụ nữ APEC Úc
Học bổng từ Hiệp hội Phụ nữ APEC Úc (Australia APEC Women in Research Fellowship) dành cho các nữ nghiên cứu xuất sắc từ các quốc gia thuộc APEC, nhằm tạo điều kiện cho họ hợp tác nghiên cứu với các cơ sở giáo dục và nghiên cứu tại Úc. Mục tiêu của học bổng là khích lệ phụ nữ phát triển kinh tế trong khu vực APEC và tôn vinh vai trò tiên phong của họ trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học…
1.5 Học bổng từ các trường đào tạo ở Úc
Hiện nay, nhiều sinh viên lựa chọn loại học bổng này để theo học. Học sinh có thể nhận được hỗ trợ một phần học phí và tự chịu chi phí sinh hoạt; hoặc những bạn xuất sắc có cơ hội nhận học bổng du học Úc toàn phần.
2. Một số trường đại học Úc có học bổng nổi trội 2023 – 2024
Trường | Bang | Bậc học áp dụng | Giá trị học bổng | Điều kiện học bổng |
---|---|---|---|---|
Australian Catholic University | All campuses | Đại học và sau ĐH | 50% |
|
Australia National University | Canberra | Sau đại học | AUD 15,000 |
|
Central Queensland University | Queensland | Đại học và sau ĐH | 25% cho toàn khóa |
|
Blue Mountains International Hotel Management School | New South Wales | Đại học | 15% |
|
Deakin University | Victoria | Đại học và sau ĐH | 25% |
|
La Trobe University | Victoria and New South Wales | Đại học và sau ĐH | 20 – 25 – 30% |
|
Canterbury Institute of Management | Sydney | ĐH (cho năm thứ 2 và thứ 3) |
|
|
Internaltional College of Management, Sydney (ICMS) | New South Wales | Đại học |
|
|
Mudoch University | Tây Úc | Đại học và sau ĐH | 20% cho toàn khóa học |
|
Sothern Cross University | Melbourne, Sydney and Perth | Đại học và sau ĐH | 30% |
|
Trên đây chỉ là danh sách của một số trường đại học ở Úc có học bổng nổi trội 2023 – 2024, nếu bạn muốn biết thêm về các loại học bổng có thể liên hệ với Vingate Global để được tư vấn chi tiết hơn nhé!
3. Học bổng du học Úc cho các chương trình Cao đẳng ( Diploma ) / Dự bị ( Foundation )
Trường | Loại học bổng tại Úc | Giá trị học bổng | Điều kiện |
Curtin College (Trực thuộc Curtin University) | Navitas Family Bursary | Trị giá 10% học phí |
|
Diploma Pathway Scholarship | Trị giá 12,5% học phí |
| |
Curtin English Language Program Subsidy | Trị giá trị giá tới 6.580 AUD |
| |
Deakin College (Trực thuộc Deakin University) | International Scholarship | Học bổng trị giá 20% học phí của chương trình Dự bị Đại học và/hoặc Cao đẳng Chuyển tiếp |
|
University of Adelaide College (UOAC) | Foundation | Trị giá 4.000 – 8.000 AUD |
|
Học bổng chuyển tiếp | Trị giá 10 – 25% học phí |
| |
University of Newcastle College of International education (CIE) | Foundation | Trị giá 5.000 AUD |
|
Học bổng chuyển tiếp | 10,000 – 15,000/ năm |
| |
Kaplan Family Bursary | Trị giá 10% học phí |
| |
La Trobe College (Trực thuộc Latrobe University) | Foundation | 2.000 AUD |
|
Trị giá 30% học phí |
| ||
Diploma | Trị giá 30% học phí |
| |
Trị giá 50% học phí |
| ||
Progression Scholarship | Trị giá 20% – 30% học phí |
| |
Queensland University of Technology (QUT) (Đại học Công nghệ Queensland) | QUT College Merit Scholarship | 2.600 đến 3.120 AUD | Học bổng cho học kỳ đầu tiên chương trình dự bị đại học (Foundation) liên thông lên năm 1 đại học, và cao đẳng (Diploma) liên thông lên năm 2 đại học.
|
Swinburne University of Technology (Đại học Công nghệ Swinburne) | International Excellence Pathway Scholarship | 2.500-4.000 AUD | Đăng ký một khóa học chuyển tiếp như dự bị đại học, diploma, dự bị thạc sĩ. |
Học bổng tiếng Anh ELICOS | đến 4.600 AUD (10 tuần học phí) | Dành cho các sinh viên có nhu cầu học tiếng Anh trước khi nhập học khóa học chính. Sinh viên đăng ký một khóa học chuyển tiếp + bằng đại học hoặc sau đại học sẽ tự động được xem xét. | |
University of Technology Sydney (Đại học công nghệ Sydney) | UTS Diploma to Degree Pathway Scholarship | 20% học phí | Hoàn thành chương trình chuyển tiếp Diploma của UTS College, và học lên chương trình cử nhân tại UTS vào năm 2023, 2024, 2025. |
Diploma to Degree Scholarship | 25% học phí | Sinh viên Việt Nam có bằng Diploma hoặc Higher Diploma, GPA 3.4/4.0 hoặc tương đương, và đăng ký một chương trình cử nhân tại UTS. | |
Eynesbury College (chuyển tiếp Đại học Adelaide, Đại học Nam Úc, Đại học Flinders) | Eynesbury College Scholarships | 10-50% học phí | Sinh viên Việt Nam có thành tích cao đăng ký các chương trình học tại trường. |
Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship | 50% học phí | Packaged chương trình: Foundation Studies của Eynesbury + cử nhân Đại học Nam Úc. | |
International Merit Scholarship | 15% học phí | Packaged chương trình: Foundation Studies hoặc Diploma của Eynesbury + cử nhân Đại học Nam Úc. | |
Eynesbury College High Achiever Progression Scholarship | 25% học phí | Tốt nghiệp Cao đẳng Eynesbury với GPA 6.0/7.0 hoặc tương đương, và nhập học Đại học Adelaide. | |
Eynesbury College International Scholarship | 10% học phí | Tốt nghiệp Cao đẳng Eynesbury và nhập học Đại học Adelaide. | |
Edith Cowan college | ECC Pathway Merit Scholarship | 20% học phí khóa cử nhân | Sinh viên đăng ký chương trình Foundation hoặc Diploma tại Cao đẳng Edith Cowan, packaged với chương trình cử nhân của tại Đại học Edith Cowan. |
4. Học bổng du học Úc cho các chương trình đại học
Trường | Loại học bổng | Giá trị học bổng | Điều kiện |
The University of Adelaide (Đại học Adelaide) | Global Citizens Scholarship | 15-30% học phí |
|
Global Academic Excellence Scholarship | 50% học phí |
| |
Higher Education Scholarships | 25% học phí | Học bổng dành cho sinh viên đã hoàn thành một văn bằng hoặc một chương trình được công nhận tại Úc, đăng ký chương trình cử nhân và thạc sĩ. | |
Family Scholarships | 25% học phí | Dành cho sinh viên có thành viên trong gia đình đã và đang theo học tại trường. | |
Alumni Scholarships | 25% học phí | Cho sinh viên đã tốt nghiệp và học tiếp lên một bằng cấp khác ở trường (ngoại trừ thạc sĩ nghiên cứu, tiến sĩ), GPA 4.0/7.0 trở lên. | |
University of Canberra (Đại học Canberra) | Vice-Chancellor’s Social Champion Scholarship | 50.000 AUD mỗi năm | Học bổng du học Úc 2023 gồm toàn bộ tiền học phí của khóa học, chỗ ở trong khuôn viên trường, hỗ trợ sinh hoạt phí cho sinh viên nhập học tháng 1/2023. |
UC International Course Merit Scholarship | 25% học phí |
| |
UC International Merit Scholarship | 10% học phí |
| |
UC International High Achiever Scholarship | 20% học phí |
| |
Curtin University (Đại học Curtin) | Global Curtin Merit Scholarship | 25% học phí | |
Alumni and Family Scholarship | 25% học phí | Cựu sinh viên của trường và tiếp tục theo học chương trình đại học hoặc sau đại học. | |
Deakin University (Đại học Deakin) | Deakin Vice-Chancellor’s International Scholarship | 50-100% học phí cho toàn bộ khóa học |
|
Deakin International Scholarship | 25% học phí |
| |
Deakin STEM Scholarship | 20% học phí |
| |
Vietnam Scholarship | 20% học phí | Hoàn thành ít nhất một kỳ học tại bất kỳ trường đại học nào ở Việt Nam, GPA từ 6.5; hoặc đã tốt nghiệp THPT tại Việt Nam, GPA từ 8.0 hoặc tương đương | |
Warrnambool Campus International Bursary | 20% học phí | Sinh viên học cử nhân tại Warrnambool campus. | |
Deakin Warrnambool Residential International Scholarships | 50% chi phí | Khoảng 4.000 AUD mỗi năm và kéo dài cho cả khóa học, dành cho sinh viên sống trong khuôn viên trường tại Warrnambool. | |
La Trobe University (Đại học La Trobe)
| Alumni Advantage | 10% học phí | Sinh viên đã tốt nghiệp La Trobe được giảm 10% học phí khi đăng ký khóa cử nhân |
Early Bird Acceptance Grant | 5% học phí năm đầu | Dành cho những bạn chấp nhận thư mời nhập học sớm, có thể kết hợp với các học bổng khác. | |
La Trobe International Scholarship | tới 25% học phí | Xét tự động dựa trên điểm GPA cho sinh viên đăng ký khóa đại học, sau đại học. | |
La Trobe South East Asia Scholarship | 20% – 30% học phí | ||
Regional Scholarship | 5.000 AUD | Sinh viên theo học tại Regional Campus (Albury-Wodonga, Bendigo, Mildura, Shepparton). | |
Destination Australia Scholarships | 15.000 AUD/năm cho tối đa 4 năm | ||
ELICOS Scholarship | Học bổng này sẽ được áp dụng như một khoản khấu trừ vào tổng học phí ELICOS của bạn dựa trên số cấp độ bạn phải hoàn thành để đáp ứng điều kiện tiếng Anh cho chương trình cử nhân được chỉ định của bạn | ||
The University of Melbourne (Đại học Melbourne) | Melbourne International Undergraduate Scholarship | Tới 100% học phí | GPA lớp 12 từ 9.0, tự động xét khi sinh viên nộp hồ sơ.
|
Monash University (Đại học Monash) | Monash University International Merit Scholarship | 10.000 AUD mỗi năm | 31 suất mỗi năm cho chương trình cử nhân và thạc sĩ tín chỉ. Sinh viên cần duy trì điểm học tập 70% trở lên để giữ học bổng. Yêu cầu ứng viên có thành tích học tập xuất sắc, bài luận 500 từ nói rõ tiềm năng lãnh đạo và khả năng trở thành đại sứ sinh viên Monash |
Monash International Leadership Scholarship | 100% học phí | Sinh viên có thư mời nhập học chương trình cử nhân hoặc thạc sĩ tín chỉ. Yêu cầu thành tích học tập xuất sắc, có nhiều hoạt động nổi bật, bài luận cá nhân 500 từ. Sinh viên cần duy trì điểm học tập 70% trở lên để giữ học bổng. | |
Pharmacy International Undergraduate Merit Scholarship | tới 100.000 AUD | 4 suất cho sinh viên xuất sắc theo học chương trình | |
Engineering International High Achievers Scholarship | 15.000 AUD | 25 suất/năm cho khóa cử nhân có thành tích cao nhất | |
Murdoch University (Đại học Murdoch) | Welcome Back International Scholarship | 20% học phí | Sinh viên quốc tế theo học cử nhân, thạc sĩ tại các cơ sở của Murdoch ở Tây Úc |
University of New South Wales (Đại học New South Wales) | International Student Award | 15% học phí | Sinh viên nhập học năm 2023, có thể kết hợp với các học bổng khác của trường. |
Australia’s Global University Award | 10.000 AUD | Học bổng được xét dựa trên thành tích học tập, không yêu cầu hồ sơ xin học bổng cho chương trình cử nhân, thạc sĩ, kỳ nhập học tháng 2/2023 | |
UNSW Global Academic Award | Tự động xem xét cho sinh viên hoàn thành chương trình dự bị đại học của UNSW Global và học lên cử nhân UNSW | ||
University of Newcastle (Đại học Newcastle)
| ASEAN Excellence Scholarship | 10.000 AUD/năm | Học bổng du học Úc 2023 sẽ tự động được trao cho những sinh viên đã nhận được thư mời theo học trong một chương trình đủ điều kiện, không hạn ngạch. Trị giá tới 50.000 AUD cho cả khóa. |
International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) | 15.000 AUD/năm | Tự động xét cho sinh viên đăng ký | |
College of International Education International Pathways Scholarship | 10% học phí mỗi năm | Sinh viên đã hoàn thành một chương trình pathway (Foundation, Degree Transfer, Degree Transfer Extended, Pre-Master’s) tại College of International Education, và sẽ học tiếp lên chương trình đại học hoặc sau đại học tại Đại học Newcastle | |
Southern Cross University (Đại học Southern Cross) | Destination Australia scholarship | 15.000 AUD/năm | Sinh viên theo học tại cơ sở Lismore hoặc Coffs Harbour. |
SCU International Women in STEM Scholarship | 8.000 AUD/năm | Nữ sinh viên quốc tế theo học cử nhân từ Khoa Khoa học và kỹ thuật hoặc Khoa Y tế, hoặc Cử nhân công nghệ thông tin. | |
Vice Chancellor’s Academic Excellence Scholarship | 8.000 AUD/năm | Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc nhập học bậc cử nhân | |
Vice Chancellor’s International Diversification Scholarship | 8.000 AUD/năm | Đáp ứng các yêu cầu nhập học tối thiểu của trường đại học, đăng ký học cử nhân | |
SCU International Regional Scholarship | 5.000 AUD/năm | Sinh viên có thành tích tốt nhập học bậc cử nhân | |
University of Southern Queensland (Đại học Nam Queensland) | International Student Support Scholarship | 20% học phí khóa học | Đáp ứng các yêu cầu về học thuật và tiếng Anh cho chương trình cử nhân |
The University of Sydney (Đại học Sydney)
| Vice-Chancellor’s International Scholarships Scheme | đến 40.000 AUD | Học bổng du học Úc trị giá 5.000 AUD, 10.000 AUD, 20.000 AUD và 40.000 AUD – tự động xét theo GPA khi sinh viên có thư mời nhập học vô điều kiện chương trình cử nhân |
Sydney International Student Award (Vietnam) | 20% học phí | Sinh viên Việt Nam được nhận vào một khóa đại học toàn thời gian bắt đầu vào năm 2023 + bài luận 600 từ. | |
The University of Western Australia (Đại học Tây Úc) | Global Excellence Scholarship | 12.000 AUD/năm | Sinh viên đại học có thể nhận được học bổng lên đến 48.000 AUD trong 4 năm cho các khóa học đủ điều kiện, hoặc 36.000 AUD trong 3 năm. |
Victoria University (Đại học Victoria) | VU International Scholarship | 10% học phí | Sinh viên mới, học chương trình higher education diploma, cử nhân tại VU Melbourne. |
Edith Cowan University (Đại học Edit Cowan) | International Undergraduate Scholarship | 20% học phí | Đáp ứng yêu cầu đầu vào chương trình cử nhân. |
International Accommodation Bursary | 50% phí ăn ở | Học bổng giúp giảm đến 50% chi phí ăn ở cho hợp đồng 22 tuần hoặc 44 tuần tại ECU Mount Lawley Student Village. | |
Griffith University (Đại học Griffith) | International Student Academic Excellence Scholarship | 25% học phí | Hoàn thành lớp 12 với điểm trung bình 9.2 trong 4 môn học |
International Student Academic Merit Scholarship | 20% học phí | Hoàn thành lớp 12 với điểm trung bình 8.4 trong 4 môn học | |
Griffith Remarkable Scholarship | 50% học phí | Hoàn thành lớp 12 với điểm trung bình 9.2 trong 4 môn học + Personal statement | |
Central Queensland University (CQUniversity) | International Student Scholarship | 25% học phí | Sinh viên mới và đáp ứng điều kiện đầu vào của khóa học. |
Charles Sturt University (Đại học Charles Sturt) | International Student Support Scholarship | 20% học phí | Sinh viên mới, đăng ký khóa cử nhân, thạc sĩ được chọn của trường tại các cơ sở Albury-Wodonga, Bathurst, Orange, Port Macquarie và Wagga Wagga. |
Queensland University of Technology (QUT) (Đại học Công nghệ Queensland) | International Merit Scholarship | 25% học phí | Đáp ứng điều kiện đầu vào chương trình cử nhân |
Swinburne University of Technology (Đại học Công nghệ Swinburne) | Undergraduate Academic Excellence Scholarship | 30% học phí | Cho chương trình cử nhân, xét điểm học tập. |
University of Technology Sydney (Đại học công nghệ Sydney) | Undergraduate Academic Excellence International Scholarship | 25% học phí | Tự động xem xét học bổng cho sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào khóa cử nhân. |
UTS Undergraduate Tuition Fee Scholarship | 20% học phí | Xét tự động cho sinh viên Đông Nam Á và đáp ứng tiêu chí tuyển sinh cho khóa học cử nhân đã chọn. |
5. Học bổng du học Úc cho các chương trình sau đại học
Tên trường | Học bổng | Chi tiết |
University of Adelaide | 50% học phí toàn khóa học Học bổng xuất sắc toàn cầu | Yêu cầu:
|
The Australian National University | ANU Chancellor’s International Scholarship | Tất cả sinh viên (Quốc tịch Việt Nam) sẽ được tự động xét cho học bổng 50% trước. Nếu sinh viên không đủ điểm GPA cho học bổng 50% thì sẽ được tiếp tục xét cho học bổng 25%10 suất học bổng 50% mỗi năm cho sinh viên Việt Nam cho khóa Thạc sĩĐiều kiện:
|
The University of Melbourne | AG Whitlam International Graduate | Học bổng giảm 50% học phí toàn khóa học Số lượng 4 |
Merit Scholarship | Học bổng xét tự động Dành cho những ngành Commerce, Economics, ManagementNhập học vào năm 2023-2025 | |
University of New England | Accommodation Scholarship | Học bổng hỗ trợ về nơi ở trị giá $8.500 – $11.000 AUD Học bổng được trao đến từng cá nhân, giá trị học bổng sẽ tùy thuộc vào từng trường. Sinh viên cần nộp hồ sơ riêng đối với học bổng này, đăng ký từ đường link do trường cung cấp. Nhập học vào năm 2023-2025 |
Flinders University | Vice-Chancellor International Scholarships | Học bổng trị giá 50% học phí: yêu cầu GPA đạt từ 6.5 trở lên Nhập học vào năm 2023-2025 |
6. Một số kinh nghiệm xin học bổng du Úc 2023 – 2024 thành công
Dưới đây là một số chiến lược quan trọng để tăng cơ hội nhận học bổng:
- Cải thiện và duy trì bảng điểm ấn tượng, kèm theo việc mạnh dạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
- Tham gia đa dạng hoạt động ngoại khóa và đạt được những thành tích đáng chú ý.
- Tìm hiểu chi tiết về các yêu cầu học bổng và chỉ ứng tuyển những học bổng mà bạn thấy phù hợp.
- Gửi hồ sơ đăng ký sớm để có lợi thế trong quá trình cạnh tranh.
- Chuẩn bị trước các bài luận, phỏng vấn và thư giới thiệu từ giáo viên.
Đặc biệt khi xin học bổng du học ở Úc, bạn cần:
- Nộp hồ sơ càng sớm càng tốt.
- Rà soát kỹ lưỡng hồ sơ trước khi gửi đi.
- Lựa chọn học bổng phù hợp với bản thân.
- Lưu ý rằng những học bổng có giá trị lớn thường có yêu cầu cao hơn.
- Đảm bảo hiểu rõ và tuân thủ tất cả các yêu cầu và quy định của học bổng.
Trên đây là tất tần tật thông tin về Các trường đại học ở Úc có học bổng 2023 – 2024 . Nếu có các thắc mắc về thủ tục cũng như các vấn đề về du học Úc comment dưới bài viết để được giải đáp chi tiết. Chúc bạn lựa chọn được trường học phù hợp và thành công với quyết định của mình!