Thông tin chi tiết 5 chương trình ĐỊNH CƯ ÚC 2024

Úc được coi là một điểm đến mơ ước mà hầu hết mọi người đều mong muốn trải nghiệm ít nhất một lần trong đời và có cơ hội định cư ở quốc gia tuyệt đẹp này thực sự là một điều vô cùng tuyệt vời. Vậy trong năm 2023 này chương trình định cư Úc có gì thay đổi mới. Hãy cùng Vingate Global đi tìm hiểu trong bài viết sau:

1. Tại sao nên chọn định cư ở Úc?

Lý do đầu tiên nên chọn định cư ở Úc là về khí hậu khá tương thích Việt Nam, thời tiết ở Úc rất dễ chịu và tương tự như Việt Nam với nhiệt độ hàng năm trong khoảng 16-26 độ. Khí hậu ôn hòa và không ô nhiễm tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân từ Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam. Vì kết nối thuận tiện với Việt Nam nên lựa chọn định cư ở Úc không chỉ mang lại cơ hội sống tốt hơn mà còn giúp thúc đẩy sự liên kết và quản lý kinh doanh giữa Việt Nam và Úc.

Úc là một trong những quốc gia có nền kinh tế mạnh mẽ, với GDP bình quân đầu người nằm trong top 10 thế giới. Đặc biệt Úc có một nền giáo dục xuất sắc, nằm trong top 15 quốc gia có chất lượng giáo dục tốt nhất thế giới. Học sinh và sinh viên tại Úc có tỷ lệ tốt nghiệp đại học cao, do có nhiều khóa học và bằng cấp đa dạng.

Hệ thống y tế và phúc lợi ở Úc được ưu tiên, thiết kế tỉ mỉ từ trợ cấp thất nghiệp đến hỗ trợ y tế và giáo dục, vượt trội hơn so với nhiều quốc gia khác như Mỹ hay Canada. Điều này tạo điều kiện cho cuộc sống an toàn và đáng tin cậy cho cư dân. Ngoài ra cộng đồng ở Úc rất đa dạng, theo thống kê khoảng 23% dân số Úc sinh ra ở nước ngoài, và gần 40% có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa khác nhau, chứng minh Úc là một quốc gia đa văn hóa và đa sắc tộc.

Úc là một đất nước phát triển cơ sở hạ tầng và nền giáo dục hàng đầu thế giới
Úc là một đất nước phát triển cơ sở hạ tầng và nền giáo dục hàng đầu thế giới

2. Điều kiện, hồ sơ & quyền lợi khi định cư ở Úc

2.1 Điều kiện định cư ở Úc

Để đáp ứng tiêu chí định cư ở Úc , bạn cần tuân thủ các yêu cầu sau:

  • Đảm bảo sức khỏe đạt tiêu chuẩn.
  • Không có tiền án hay tiền sự.
  • Đạt ít nhất 65 điểm theo hệ thống điểm của Úc.
  • Nhận được lời mời hoặc sự bảo lãnh từ một tiểu bang hoặc từ người thân ở Úc.
  • Có khả năng tiếng Anh phù hợp để có thể sinh hoạt, học và làm việc tại Úc.
  • Đủ điều kiện về tài chính để định cư ở Úc
  • Độ tuổi: Phù hợp nhất từ 18 – 55 tuổi.

2.2 Hồ sơ xin Visa định cư Úc cần những gì?

Để nộp hồ sơ xin visa định cư Úc, bạn cần chuẩn bị những tài liệu sau. Tùy theo diện visa mà có thể cần thêm một số tài liệu khác và bạn sẽ được tư vấn cụ thể cho mỗi trường hợp.

Tài liệu của người nộp đơn xin visa gồm có:

  • Sơ yếu lý lịch đã được chính quyền địa phương xác nhận
  • Phiếu lý lịch tư pháp, ảnh theo quy định của hộ chiếu
  • Tài liệu về tình trạng hôn nhân (như giấy kết hôn, giấy ly hôn), hộ chiếu,
  • Mẫu đơn xin visa,
  • Giấy chứng nhận sức khỏe và các tài liệu khác cần thiết phải còn hiệu lực trước khi nộp đơn ít nhất 6 tháng.

Tài liệu của người bảo lãnh bao gồm:

  • Giấy tờ xác nhận thông tin,
  • Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính,
  • Sơ yếu lý lịch đã được chính quyền xác nhận,
  • Anh theo quy định của hộ chiếu và hộ chiếu.
Tùy theo từng diện xin Visa định cư mà hồ sơ sẽ có các giấy tờ khác nhau
Tùy theo từng diện xin Visa định cư mà hồ sơ sẽ có các giấy tờ khác nhau

Nếu có con cần xin visa, tài liệu cần có là:

  • Giấy cam kết từ cha/mẹ, giấy khai sinh,
  • Ảnh theo quy định nếu có,
  • Giấy xác nhận độc thân cho con trên 18 tuổi và giấy xác nhận quyền nuôi dưỡng cho con dưới 18 tuổi.

Về mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người nộp đơn: cần có bằng chứng về liên lạc giữa hai người như thư, hóa đơn, email, hình ảnh hoặc các tài liệu liên quan khác.

Lưu ý: Tất cả những giấy tờ trên chỉ là các giấy tờ cơ bản, để chi tiết hơn bạn cần phải xem xét xin Visa theo dạng nào để từ đó có thể liệt kê từng loại giấy tờ. Ngoài ra bạn cũng có thể nhờ đến các trung tâm tư vấn để có thể được giúp đỡ các giấy tờ xin Visa một cách nhanh chóng và đầy đủ.

2.3 Định cư ở Úc có quyền lợi gì?

Khi định cư ở Úc, bạn và gia đình sẽ được hưởng nhiều quyền lợi như sau:

  • Có quyền tự do du lịch đến hơn 140 quốc gia mà không cần visa.
  • Tất cả thành viên trong gia đình (bao gồm bạn, vợ/chồng và con dưới 23 tuổi đang độc thân) đều có thể trở thành cư dân thường trú tại Úc.
  • Gia đình bạn có thể định cư ở Úc mà không cần thị thực và không bị giới hạn về thời gian.
  • Học phí phổ thông tại Úc sẽ được miễn cho con cái, giúp bạn tiết kiệm chi phí học tập.
  • Cơ hội làm việc tại Úc mà không bị giới hạn như du học sinh.
  • Toàn gia đình sẽ được hưởng chế độ bảo hiểm y tế Medicare, đảm bảo sức khỏe trên toàn lãnh thổ Úc. Bên cạnh đó, 10 quốc gia có hiệp ước y tế với Úc như Bỉ, Phần Lan, Ý, Malta, New Zealand, Hà Lan, Ireland, Slovenia, Thụy Điển và Vương quốc Anh cũng hỗ trợ chế độ bảo hiểm này.
  • Sau 4 năm, bạn và gia đình sẽ có cơ hội trở thành công dân Úc.

3. Các chương trình định cư Úc phổ biến nhất 2023

Mỗi năm các chương trình định ở Úc có sự thay đổi nhất định, trong năm 2023 có 6 chính sách là:

  • Chính sách định cư diện đầu tư – kinh doanh cho doanh nhân
  • Chính sách định cư theo diện tay nghề
  • Chính sách định cư Úc diện thân nhân
  • Chính sách định cư diện hôn nhân
  • Chính sách định cư Úc diện du học

3.1 Chính sách định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh cho doanh nhân

Nếu bạn là một nhà đầu tư hoặc doanh nhân muốn xây dựng hoặc tham gia vào doanh nghiệp tại Úc và cũng quan tâm đến việc định cư tại đây, chương trình định cư Úc thông qua đầu tư kinh doanh là một lựa chọn thích hợp.

Các hạng visa cho việc định cư tại Úc dựa trên đầu tư kinh doanh bao gồm:

  • Visa 132 – Visa dành cho doanh nhân tài năng
  • Visa 188A – Visa dành cho diện kinh doanh đổi mới
  • Visa 188B – Visa dành cho diện đầu tư trái phiếu
  • Visa 188C – Visa dành cho diện đầu tư quan trọng
  • Visa 188D – Visa dành cho diện đầu tư cao cấp
  • Visa 188E – Visa dành cho diện doanh nhân khởi nghiệp
Định cư Úc diện đầu tư kinh doanh - doanh nhân là lựa chọn sáng suốt dành cho các nhà đầu tư nước ngoài
Định cư Úc diện đầu tư kinh doanh – doanh nhân là lựa chọn sáng suốt dành cho các nhà đầu tư nước ngoài

Chương trình Định Cư Úc cho Doanh Nhân theo Visa 188 Dành cho các nhà đầu tư có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, chương trình này cho phép các nhà đầu tư đến Úc để mở, mua hoặc nhượng quyền doanh nghiệp. Mức đầu tư yêu cầu bắt đầu chỉ từ 300,000 AUD (tương đương khoảng 4,9 tỷ đồng). Chính sách này giúp các nhà đầu tư và gia đình của họ — bao gồm vợ hoặc chồng và con cái độc thân dưới 23 tuổi — có cơ hội được cấp visa tạm trú 5 năm. Visa này có thể được gia hạn thêm 2 năm hoặc chuyển đổi sang visa thường trú (Visa 888).

Lợi thế của chương trình này bao gồm thời gian xử lý nhanh và yêu cầu tài chính minh bạch, đơn giản. Khi thực hiện đầu tư đúng cách, nhà đầu tư và gia đình có quyền được hưởng các phúc lợi như giáo dục, y tế và an sinh xã hội tại Úc, cũng như tiến xa hơn về cơ hội nhận quốc tịch Úc trong tương lai.

3.2 Chính sách định định cư Úc theo diện tay nghề

Khi xem xét các loại Visa cho việc định cư tại Úc thì Visa theo diện tay nghề được phân thành hai nhóm: Visa không giới hạn thời gian và Visa có thời hạn.

Chương trình định cư theo diện tay nghề là một sáng kiến của Chính phủ Australia, với mục tiêu là hỗ trợ cho các công nhân có kỹ năng và kinh nghiệm, đang trong độ tuổi làm việc và có khả năng tiếng Anh phù hợp để họ có thể định cư tại đất nước này. So sánh với các loại visa định cư dựa trên đầu tư kinh doanh, định cư theo tay nghề có mức phí thấp hơn. Nếu bạn là một sinh viên đã hoàn thành chương trình du học tại Úc, bạn có cơ hội tiếp tục cuộc hành trình của mình tại Úc bằng cách xin visa tay nghề tạm trú. Hoặc, nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc tại một vùng nhất định của Úc, bạn có thể lựa chọn ở lại và trở thành cư dân thường trú thông qua visa tay nghề dành cho vùng miền đó. Có các loại Visa theo diện tay nghề như:

Visa diện tay nghề tài năng

  • Visa 124 (Distinguished Talent visa): Visa dành cho những người lao động có thành tích đặc biệt và xuất sắc.

Visa diện tay nghề thường trù

  • Visa 189 (The Skilled Independent visa): phù hợp cho người lao động đạt yêu cầu điểm nhập cư.
  • Visa 887 (Skilled Regional visa): dành cho những người đã sinh sống và làm việc tại một vùng nhất định của Úc.
  • Visa 190 (Skilled Nominated visa): cho những người lao động nhận đề cử từ chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc.
Định cư Úc diện tay nghề là lựa chọn đa số của người xuất khẩu lao động
Định cư Úc diện tay nghề là lựa chọn đa số của người xuất khẩu lao động

Visa diện tay nghề vùng miền

  • Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa): cho những người mong muốn làm việc ở các khu vực ngoại ô Úc.
  • Visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa): dành cho người lao động từng có visa 491 hoặc 494.

Visa tay nghề diện bảo lãnh

  • Visa 482 (Temporary Skill Shortage visa): cho người lao động có bảo lãnh từ một doanh nghiệp.
  • Visa 186 (Employer Nomination Scheme visa): giúp người lao động đề cử định cư lâu dài tại Úc.
  • Visa 494 (Skilled Employer Sponsored visa): cho phép người lao động sống, làm và học tại một số khu vực cụ thể của Úc.

3.3 Chính sách định cư Úc theo diện bảo lãnh người thân

Định cư ở Úc dưới hình thức bảo lãnh gia đình còn được biết đến là diện đoàn tụ gia đình tại Úc. Đây là một chương trình cho phép người Úc hoặc thường trú nhân ở Úc mời người thân của họ đến nước này để du học, sinh sống và làm việc.

Các thành viên trong gia đình có thể được bảo lãnh gồm: cha mẹ, vợ chồng (đang hoặc chuẩn bị kết hôn) và con cái. Mặc dù, có một số người thân khác cũng có thể được mời đến Úc, nhưng họ cần đáp ứng các yêu cầu từ Bộ Di trú Úc. Tính đến thời điểm hiện tại, chương trình định cư dưới diện bảo lãnh gia đình được phân thành 3 loại chính:

Phân loại

Các loại Visa

Loại 1: Bảo lãnh bố, mẹ (Parent Visa ) – Bố, mẹ được bảo lãnh đến Úc đoạn tự với con cái.Các loại Visa dành cho việc bảo lãnh bố mẹ định cư tại Úc bao gồm:

  • Visa 103 (Parent visa): bảo lãnh bố mẹ không cần đóng tiền
  • Visa 143 (Contributory Parent visa): bảo lãnh bố mẹ đóng tiền toàn phần.
  • Visa 173 (Contributory Parent (Temporary) visa): bảo lãnh bố mẹ đóng tiền một phần.
  • Visa 870 (Sponsored Parent (Temporary visa)): bảo lãnh bố mẹ tạm trú theo diện du lịch.
  • Visa 884 (Contributory Aged Parent (Temporary) visa): bảo lãnh bố mẹ tạm trú.
  • Visa 864 (Contributory Aged Parent visa): bảo lãnh bố mẹ đã nghỉ hưu, thường trú, có đóng tiền.
  • Visa 804 (Aged Parent visa): bảo lãnh bố mẹ thường trú không đóng tiền.
Loại 2:  Bảo lãnh con cái – Con cái được bảo lãnh đến Úc để bố mẹ chăm sócCác loại Visa dành cho việc bảo lãnh con cái định cư tại Úc bao gồm:

  • Visa 101 (Child visa): diện bảo lãnh con ruột/ con riêng.
  • Visa 102 (Adoption visa): diện bảo lãnh con nuôi.
  • Visa 445 (Dependent Child visa): diện con phụ thuộc.
Loại 3: Bảo lãnh người thân Các loại Visa dành cho việc bảo lãnh người thân định cư tại Úc bao gồm:

  • Visa 114 (Aged Dependent Relative Visa): diện người thân già yếu lệ thuộc.
  • Visa 115 (Remaining Relative Visa): diện người thân duy nhất.
  • Visa 116 (Carer visa): diện sang Úc chăm sóc người thân.
Bạn có thể định cư Úc theo diện bảo lãnh người thân nếu có người thân, người nhà bên Úc
Bạn có thể định cư Úc theo diện bảo lãnh người thân nếu có người thân, người nhà bên Úc

3.4 Chính sách định cư ở Úc theo diện hôn nhân

Trong năm 2022, Chính phủ Úc đã đặt ưu tiên cho visa dành cho các cặp đôi, bao gồm visa dành cho người đính hôn và đã kết hôn. Quy định cho visa bảo lãnh gia đình trong giai đoạn 2022-23 là 52,500 visa, trong đó 40,500 visa dành cho những người theo diện hôn nhân. Điều này làm cho hình thức định cư ở Úc dành cho những người sắp hoặc đã kết hôn trở nên phổ biến. Nếu bạn thuộc danh mục này và muốn bảo lãnh người thân đến Úc, bạn có thể tham khảo các visa cụ thể như:

  • Visa 300 (Prospective Marriage visa): Visa diện đính hôn.
  • Visa 309/100 (Partner (Provisional) visa): Visa diện kết hôn nộp ngoài nước Úc.
  • Visa 820/801 (Partner Visa (Temporary): Visa diện kết hôn nộp trong nước Úc.

3.5 Chính sách định cư ở Úc theo diện du học

Chính phủ Úc đã đưa ra những tiêu chí định cư dành cho du học sinh theo học một số ngành đặc định và tuân theo các điều kiện cụ thể. Để có cơ hội định cư sau khi học xong, bạn cần nắm vững quy định nhập cư của Úc và lựa chọn ngành đào tạo sao cho thích hợp. Tuy vậy, việc định cư tại Úc qua diện du học không phải lúc nào cũng thuận lợi, và nhiều sinh viên đã phải về nước sau khi hoàn tất chương trình học.

Để có thể thực hiện việc định cử ở Úc theo diện du học, bạn cần một kế hoạch chi tiết, bắt đầu từ việc chọn một ngành học nằm trong danh sách các ngành được ưu tiên cho việc định cư. Không chỉ lựa chọn ngành, bạn cũng cần biết chắc chắn rằng tiểu bang mình học tại đó có chính sách hỗ trợ sinh viên sau khi tốt nghiệp.

Khi bạn kết thúc khóa học, việc tiếp theo là nộp đơn xin visa sau tốt nghiệp – subclass 485 để tích luỹ thêm kinh nghiệm làm việc. Và cuối cùng, visa tay nghề sẽ là chiếc chìa khóa giúp bạn lưu trú lâu dài tại Úc. Các loại Visa dành cho định cư theo diện du học là:

  • Visa 500 (Student visa): Visa dành cho du học sinh.
  • Visa 590 (Student Guardian visa): Visa dành cho người giám hộ du học sinh dưới 18 tuổi.
  • Visa 485 (Graduate Temporary visa): Visa sau tốt nghiệp, để du học sinh được ở lại làm việc.
  • Visa 476 (Skilled Recognised Graduate visa): Visa giúp sinh viên vừa tốt nghiệp đủ điều kiện được làm việc tại Úc.

4. Những thay đổi quan trọng trong chính sách du học & định cư Úc 2023

Kể từ ngày 1/7/2023 có nhiều thay đổi về chính sách di trú liên quan đến sinh viên quốc tế & các bạn đang trên hành trình xin visa định cư Úc theo diện tay nghề. Hi vọng phần tổng hợp thông tin này sẽ hữu ích với các bạn:
1. Thay đổi đối với Du học sinh (Visa 500)
  • Từ ngày 01/07/2023, du học sinh KHÔNG ĐƯỢC PHÉP làm việc toàn thời gian như quy định trước đó, thời gian làm thêm bị giới hạn ở mức 48h/2 tuần (tăng 8 giờ so với thời trước đại dịch Covid-19). Các du học sinh theo học trong lĩnh vực chăm sóc người lớn tuổi (aged care) sẽ được làm việc không giới hạn thời gian cho đến ngày 31/12/2023.
  • Từ 1/7 việc xét nghiệm nước tiểu khi nộp visa Úc sẽ được thay thế bằng xét nghiệm máu với các đương đơn từ 15 tuổi trở lên
Một số thay đổi quan trọng không những ảnh hưởng tới cả các sinh viên chuẩn bị nộp hồ sơ visa xin vào Úc và cả các du học sinh đang học tập tại Úc đã được cập nhật chính thức trên website của Bộ nôi Vụ ngày 26/08/2023, cụ thể như sau:
  • Tăng mức yêu cầu về bằng chứng tài chính cho sinh viên quốc tế khi xin visa du học Úc: từ 01/10/2023, sinh viên quốc tế sẽ phải chứng minh mức sinh hoạt phí là $24,505/năm, tăng 17% so với mức hiện tại là $21,041/năm.
  • Chấm dứt Concurrent eCOE – đồng nghĩa với việc du học sinh không thể chuyển trường trước khi hoàn thành 6 tháng khoá học chính
  • Chính phủ Úc cũng sẽ thực hiện việc kiểm tra chặt chẽ cho các trường học làm sai các quy định
  • Thay đổi trong xét duyệt GTE hồ sơ visa du học Úc: sinh viên quốc tế sắp tới sẽ không còn phải lo ngại bị “từ chối” Visa nếu họ thể hiện mong muốn định cư vào Úc trong đơn xin Visa du học. Thay vì yêu cầu “Genuine Temporary Entrant”, chính phủ Albanese đang chuyển sang áp dụng “Genuine Student Test”. Điều này đáp ứng mong muốn của ngành giáo dục để thu hút thêm sinh viên quốc tế vào các lĩnh vực đang thiếu hụt nhân lực.
2. Lệ phí xét Visa nộp cho Bộ Di trú Úc thay đổi từ ngày 1/7/2023, lệ phí 1 số loại Visa phổ biến như sau:
Visa 500: AU $710, trước là 1/7/23: AU $650
Visa 600: AU $190, trước là 1/7/23: AU $150
Visa 462: AU $635, trước là 1/7/23: AU $510
Visa 485: AU $1,895 trước là 1/7/23: AU $1,730
Chi tiết biểu phí Visa tại link sau: https://immi.homeaffairs.gov.au/visas/visa-pricing-estimator
3. Thay đổi đối với Visa làm việc sau tốt nghiệp (Visa 485)
  • Du học sinh sau khi tốt nghiệp một số khóa học đủ điều kiện có thể xin Visa 485 với thời hạn dài hơn 2 năm, cụ thể:
+ Khóa Bachelor 4-6 năm
+ Khóa Master 5-7 năm
+ Khóa Doctor 6-8 năm
Danh sách khóa học đủ điều kiện tại link sau:
  • Từ 1/7 đương đơn xin visa theo diện Graduate Work Stream cần có bằng cấp thẩm định đúng ngành nghề trong danh sách nghề yêu cầu của Bộ Di Trú Úc.
Từ ngày 1/7/2023 sẽ có những thay đổi trong chính sách du học & định cư Úc
Từ ngày 1/7/2023 sẽ có những thay đổi trong chính sách du học & định cư Úc
4. Thay đổi đối với Visa Working Holiday (Visa 462)
  • Theo điều kiện 8547, người giữ Visa 462 sẽ làm việc tối đa 6 tháng với mỗi chủ lao động. Tuy nhiên, giới hạn công việc 6 tháng đã được nới lỏng và sẽ kết thúc vào ngày 30.06.2023. Điều này có nghĩa là từ ngày 01/07/2023 trở đi, WHM có thể làm việc cho bất kỳ chủ lao động nào thêm tối đa 6 tháng ngay cả khi họ đã làm việc cho cùng chủ lao động đó trước ngày 01/07/2023.
  • Một thông tin quan trọng: Chỉ tiêu Visa 462 dành cho Việt Nam trong năm tài chính 2023-2024 quay trở lại còn 1.500 suất ít hơn 450 suất so với năm ngoái.
5. Thay đổi đối với Visa làm việc vùng thưa dân (Visa 491, 494, 191)
  • Từ ngày 01/07/2023, người giữ Visa 491 & Visa 494 khi nộp Visa 191 để xin Định cư Úc sẽ không còn yêu cầu về mức lương tối thiểu, nghĩa là bạn chỉ cần sinh sống và làm việc đủ 3 năm tại khu vực Regional và có khai thuế đầy đủ là đã đủ điều kiện trở thành Thường trú nhân Úc.
6 . Thay đổi đối với Visa chủ bảo lãnh (Visa 482, 494,186, 187)
  • Từ ngày 01/07/2023, mức lương tối thiểu để được doanh nghiệp bảo lãnh theo diện Visa 482, 494,186, 187 sẽ tăng từ AU $53,900 lên AU $70,000/năm. Mức lương tối thiểu AU $53.900/năm áp dụng cho các hồ sơ để cử nộp trươc ngày 30/6/2023.
7. Thay đổi về mức lương và phụ cấp
  • Từ 01/07/2023, lương tối thiểu của người lao động ở Úc sẽ được tăng 8.6%. Mức lương tối thiểu mới sẽ là AU $23.23/giờ và AU $882.8 cho 38 giờ làm việc (trước thuế).
  • Tăng tỷ lệ hưởng quỹ lương hưu – số tiền hưu bổng tối thiểu mà chủ lao động phải trả cho bạn một cách hợp pháp – sẽ tăng từ 10.5% lên 11%
  • Tăng tuổi xin trợ cấp – Người Úc sẽ phải đợi cho đến 67 tuổi – tăng từ 66 tuổi 6 tháng – mới có thể nộp đơn xin trợ cấp tuổi già, còn gọi là tiền già.
  • Phụ cấp giữ trẻ: Các gia đình có thu nhập dưới $80,000/năm có thể đủ điều kiện để được chính phủ liên bang đài thọ 90% phí gửi trẻ. Thu nhập hộ gia đình tối đa đối với những người đủ điều kiện nhận trợ cấp cũng sẽ tăng từ khoảng $346,000 lên $530,000.
8. Những thay đổi mới nhất về chính sách di trú Úc
Sở Nội Vụ Úc vừa công bố chỉ tiêu của các bang cho năm tài chính 2023-2024 với các dòng Visa tay nghề 491/190 và Visa đầu tư 188.
Tin không vui là chỉ tiêu năm nay của tất cả các bang & vùng lãnh thổ giảm mạnh ở mức trên 70% so với năm ngoái.
  • Tổng số chỉ tiêu các bang niên khóa 2023-2024: 10,300 chỉ tiêu cho Visa 190 (Định cư Úc diện tay nghề có bảo lãnh) & 6,400 chỉ tiêu cho Visa 491 (Visa cho lao động có tay nghề tạm trú và làm việc vùng regional) đều giảm hơn 70% so với niên khóa 2022-2023.
  • Visa thường trú 190: Bang Victoria có số lượng chỉ tiêu giảm cao nhất lên đến gần 80% số chỉ tiêu so với năm tài chính 2022-2023. Theo sau là WA, NSW, ACT, TAS đều giảm ở mức khoảng 70%.
  • Visa tạm trú 491: Bang SA & NSW có số lượng chỉ tiêu giảm cao nhất lên đến gần 80% (SA) & 76% (NSW) số chỉ tiêu so với năm tài chính 2022-2023. Theo sau là ACT, NT, TAS, VIC & WA đều giảm ở mức khoảng 70%.
  • Chương trình Visa đầu tư (BIIP): Không có chỉ tiêu nào cho năm nay.
Lý do giảm chỉ tiêu năm nay là do số lượng hồ sơ được mời năm ngoái quá cao, Bộ di trú cần thời gian để xử lý hồ sơ tồn đọng. Ngoài ra, một phần là do tình hình khủng hoảng nhà ở ngoài khả năng kiểm soát của chính quyền các bang cũng như nhiều bang không tận dụng hết chỉ tiêu của năm ngoài.
Nhìn vào bức tranh toàn cảnh về việc giảm chỉ tiêu các dòng visa bảo lãnh bang trong năm nay, các bạn lựa chọn Úc để xin visa diện kỹ năng tay nghề hay đang cân nhắc đi học để định cư, cần xác định rõ về việc lựa chọn ngành học ít cạnh tranh và tập trung tăng các điểm như tiếng Anh, partner, CCL, kinh nghiệm, …

5. Một số câu hỏi về định cư Úc 2023

Q: Chi phí định cư Úc là bao nhiêu?
A: Thực tế cho thấy việc xác định một con số chính xác về chi phí định cư ở Úc là khá phức tạp. Bên cạnh lệ phí visa định cư, chi phí sinh hoạt và các khoản phí khác tại Úc cũng cần được xem xét. Để tránh hiểu lầm, bạn nên nắm rõ chi phí cho từng loại visa và các khoản phí khác như sinh hoạt, di chuyển, và dịch vụ tiện ích tại Úc.

Tùy thuộc vào loại visa định cư Úc mà chi phí sẽ có sự biến động:

  • Visa định cư dành cho nhà đầu tư kinh doanh: Đối với loại visa này, nhà đầu tư cần chi ra ít nhất 1,5 triệu AUD cho việc đầu tư tại một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ ở Úc.
  • Visa định cư bảo lãnh gia đình: Phí cho visa này là khoảng 270.000 AUD cho visa 173 và hơn 45.000 AUD cho visa 143.
  • Visa định cư dành cho người có tay nghề: Phí xin visa và phí xét duyệt hồ sơ khoảng 4.000 AUD.
  • Visa định cư dành cho du học sinh: Phí xin visa và phí xét duyệt hồ sơ là khoảng 2.000 AUD.

Q: Cần lưu gì khi xin Visa định cư Úc?
A:  Khi xin Visa định cư Úc bạn cần lưu ý:

  • Khi tham gia phỏng vấn Visa định cư, bạn cần trả lời một cách ngắn gọn, rõ ràng và trung thực, đồng thời xác định rõ lý do muốn đến Úc. Thông thường, phỏng vấn sẽ được tiến hành bằng tiếng Việt, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn biết rõ những thông tin đã cung cấp trong hồ sơ.
  • Hồ sơ của bạn cần phản ánh sự thật, tránh cung cấp thông tin sai lệch. Nếu thông tin không chính xác, bạn có thể bị cấm nộp hồ sơ Visa trong 3 năm.
  • Trường hợp cha/mẹ hoặc người phụ thuộc trên 18 tuổi mắc bệnh không đạt tiêu chuẩn của Bộ Nội Vụ Úc, khả năng bạn sẽ bị từ chối Visa định cư theo diện bảo lãnh.
  • Đối với Visa định cư dành cho người có tay nghề, yêu cầu là bạn phải đạt ít nhất 6.0 IELTS (ở mọi kỹ năng) và có thể có thêm điều kiện khác tùy thuộc vào nghề nghiệp bạn đăng ký.

Trên đây là tất tần tật những thông tin định cư Úc mới nhất 2023. Nếu có các thắc mắc về thủ tục cũng như các vấn đề về du học Úc comment dưới bài viết để được giải đáp chi tiết. Chúc bạn lựa chọn được trường học phù hợp và thành công với quyết định của mình!

Để lại một bình luận