Nếu bạn có ý định học tập tại Úc, đây sẽ là tin tốt: học phí du học Úc thường thấp hơn hẳn khi so với các quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ, Anh và Canada, mặc dù vẫn cao nếu đối chiếu với một số quốc gia khác. Để sẵn sàng cho hành trình du học ở quốc gia của Kangaroo, việc nắm rõ học phí ở các trường là điều cần thiết. Trong bài viết này, Vingate Global sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về mức học phí ở các cấp bậc giáo dục, tỉnh bang, hay dựa trên các ngành học từ mức phải chăng tới cao cấp.
Nội dung chính
1. Học phí du học Úc trung bình theo bậc học 2023 – 2024
Học phí du học Úc thay đổi tuỳ theo cấp độ giáo dục, khu vực và chuyên ngành. Bạn có thể xem bảng chi tiết về học phí du học tại Úc cho từng cấp bậc dưới đây:
Học phí du học Úc trung bình theo bậc học | ||
Bậc học | Thời gian học tập | Học phí |
Học ngoại ngữ | Tùy theo yêu cầu | 200-500 AUD/tuần |
Trung Học Phổ Thông | Tối đa 5 năm | 11.000 – $18.000 AUD/năm |
Dự bị đại học | 6-12 tháng | 15.000–45.000 AUD/năm |
Cao đẳng liên thông | 6-12 tháng | 18.000–45.000 AUD/năm |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 6.000–18.000 AUD/năm |
Đại học | 3-4 năm | 24.000–52.000 AUD/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | 24.000–50.000 AUD/năm |
Tiến sĩ | 3-4 năm | 23.000–50.000 AUD/năm |
Đơn vị tiền tệ được tính trong bảng trên là mệnh giá đô-la Úc – AUD ( 1 AUD = 15.515,98 Đồng tính đến thời điểm ngày 12/09/2023 )
Ngoài ra ở Úc dù cùng bậc học, chi phí đào tạo sẽ biến đổi dựa trên những yếu tố sau:
- Vị trí của trường: nằm gần hay xa khu trung tâm.
- Trường thuộc hệ công lập hay tư nhân.
- Chất lượng cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên.
- Các khoản phí thêm như dịch vụ xe bus của trường, thẻ thành viên thư viện, giáo trình và phí sử dụng phòng lab.
- Trường nằm trong danh sách TOP thường có mức phí cao hơn so với các trường Đại học khác.
2. Học phí du học Úc một số ngành phổ biến
Ở Úc, kỹ sư là một trong những ngành có học phí cao nhất. Trung bình, chương trình Cử nhân Kỹ sư yêu cầu khoảng hơn 30.000 AUD và có thể tăng lên đến 50.000 AUD/năm (khoảng 800 triệu VND). Tuy nhiên, Y học chính là chuyên ngành có học phí cao nhất tại Úc, với mức phí khoảng 60.000 AUD/năm (khoảng 1,02 tỷ VND), thậm chí có thể lên tới 100.000 AUD/năm (1,6 tỷ VND).
Do đó, nếu bạn quyết định theo đuổi một trong hai ngành này, hãy chuẩn bị trước về mặt tài chính và dành thời gian. Đối với ngành kỹ thuật, bạn có thể mất 4-5 năm để hoàn tất, còn với ngành Y, thời gian đào tạo có thể kéo dài hơn 6 năm.
Nếu bạn được học với học bổng, có thể tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể tùy thuộc vào mức độ học bổng bạn nhận. Hiện tại, các học bổng du học tại Úc rất phong phú, với các mức: 10%, 20%, 25%, 30%, 50% và cả 100%. Ngoài ra ở Úc còn có một số ngành khác với mức học phí phải chăng:
Ngành học | Mức học phí trung bình |
Ngành Arts (Nghệ thuật) như: Lịch sử, Ngôn ngữ, Chính trị, Ngoại giao | Từ 350 triệu – 550 triệu VND/năm |
Ngành Commerce (Thương mại) như: Quản lý, Marketing, Tài chính | Từ 400 triệu – 630 triệu VND/năm |
Ngành Science (Khoa học) như: Khoa học biển, Tâm lý học, Động vật học, Vật lý | Từ 400 triệu – 630 triệu VND/năm |
Bảng chi phí du học Úc một số ngành phổ biến 2023 – 2024
3. Học phí du học Úc trung bình ở một số tỉnh bang
Học phí du học Úc thay đổi tùy theo vị trí địa lý của trường tại các bang khác nhau. Thông thường, trường ở những bang xa khu vực trung tâm thường có mức học phí thấp hơn. Hơn nữa, việc học tại những trường này cũng mở ra khả năng định cư lâu dài tại Úc sau này. Dưới đây là bảng giá trung bình của một số trường danh tiếng tại các bang:
Học phí du học Úc theo bang | |||
Thành phố | Tỉnh bang | Trường đại học nổi tiếng | Học phí |
Gold Coast | Queensland |
| 20,600 AUD/năm (thấp hơn Sydney 40%) |
Canberra | Canberra |
| 22,400 AUD/năm |
Adelaide | Adelaide |
| 24,500 AUD/năm (tuy nhiên chi phí phục vụ sinh hoạt chỉ bằng 50% ở Melbourne và Sydney) |
Melbourne | Victoria |
| 24,500 AUD/năm (trong khi đó chi phí sinh hoạt hàng tuần khoản 300 AUD/tuần) |
Hobart | Tasmania | Đại học Tasmania | 8,000 – 10,000 AUD/năm (trong khi đó chi phí sinh hoạt chỉ khoảng 170 – 200 AUD/tuần) |
Bảng chi phí các trường đại học và học phí du học Úc mỗi năm
4. Học phí du học Úc một số trường đại học nổi tiếng
4.1 Danh sách các trường đại học Úc có học phí vừa phải
Dưới đây là một số trường đại học có học phí phải chằng ở Úc:
Thành phố, bang | Tên trường | Học phí trung bình một năm |
Thành phố Sydney, bang New South Wales | Đại học Charles Sturt | 16.000 – 30.500 AUD (khoảng 80 – 150 triệu VND) |
Thành phố Toowoomba, Queensland | Đại học Southern Queensland | 19.000 – 23.000 AUD (khoảng 292 – 360 triệu VND) |
Thành phố Ballarat, Victoria | Đại học Liên bang Úc | 16.100 – 22.000 AUD (khoảng 247 – 344 triệu VND) |
Thành phố Melbourne, Victoria | Đại học Victoria | 19.000 – 21.000 AUD (khoảng 300 – 337 triệu VND) |
Perth, Tây Úc; Melbourne, Victoria | Học viện Công nghệ Kỹ thuật | 24.000 AUD (khoảng 365 triệu VND) |
Thành phố Sunshine Coast, Queensland | Đại học Sunshine Coast | 20.000 – 24.000 AUD (Khoảng 320 – 386 triệu VND) |
Melbourne, Ballarat, Canberra, North Sydney, Strathfield và Brisbane | Đại học Công giáo Úc | 18.2000 – 24.000 AUD (khoảng 286 – 374 triệu VND) |
Thành phố Darwin, Northern Territory | Đại học Charles Darwin | 16.100 – 24.000 AUD (Khoảng 253 – 377 triệu VND) |
Thành phố Sydney, bang New South Wales | Đại học Western Sydney | 20.300 – 23.200 AUD (Khoảng 320 – 365 triệu VND) |
Thành phố Perth, Western Australia | Đại học Murdoch | 23.000 – 33.000 AUD (Khoảng 360 – 517 triệu VND) |
Danh sách một số trường đại học Úc có học phí phải chăng 2023 – 2024
4.2 Danh sách các trường đại học Úc có học phí cao
Học tại các trường hàng đầu là ước mơ của biết bao học sinh vì cơ hội tiếp xúc với chương trình giảng dạy, tài nguyên, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên xuất sắc. Sau đây là bảng học phí cho một trường đại học có mức học phí đắt nhất ở Úc.
Thành phố, bang | Tên trường | Học phí trung bình một năm |
Thành phố Sydney, bang New South Wales | 38.100 – 43.000 AUD (Khoảng 600 – 686 triệu VND) | |
Thành phố Melbourne, bang Victoria | 27.000 – 39.000 AUD (Khoảng 422 – 621 triệu VND) | |
Thành phố Melbourne, bang Victoria | 29.000 – 35.000 VND (Khoảng 469 – 555 triệu VND) | |
Thành phố Melbourne, bang Victoria | 29.200 – 35.000 AUD (Khoảng 460 – 547 triệu VND) | |
Thành phố Brisbane, bang Queensland | 26.000 – 34.000 AUD (Khoảng 410 – 541 triệu VND) | |
Thủ đô Canberra, bang ACT | 28.000 – 32.000 AUD (Khoảng 440 – 503 triệu VND) |
Danh sách một số trường đại học Úc có học phí cao 2023 – 2024
Trên đây là toàn bộ thông tin về Học phí du học Úc 2023 – 2024. Nếu có các thắc mắc về thủ tục cũng như các vấn đề về du học Úc comment dưới bài viết để được giải đáp chi tiết. Chúc bạn lựa chọn được trường học phù hợp và thành công với quyết định của mình!